eustachian tube
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eustachian tube
Phát âm : /ju:s'teiʃjən'tju:b/
+ danh từ
- (giải phẫu) vòi Ot-tát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Eustachian tube auditory tube
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eustachian tube"
Lượt xem: 747